Có 2 kết quả:
山頹木壞 shān tuí mù huài ㄕㄢ ㄊㄨㄟˊ ㄇㄨˋ ㄏㄨㄞˋ • 山颓木坏 shān tuí mù huài ㄕㄢ ㄊㄨㄟˊ ㄇㄨˋ ㄏㄨㄞˋ
shān tuí mù huài ㄕㄢ ㄊㄨㄟˊ ㄇㄨˋ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the mountains crumble and the trees lie ruined
(2) a great sage has died (idiom)
(2) a great sage has died (idiom)
Bình luận 0
shān tuí mù huài ㄕㄢ ㄊㄨㄟˊ ㄇㄨˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the mountains crumble and the trees lie ruined
(2) a great sage has died (idiom)
(2) a great sage has died (idiom)
Bình luận 0